Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
đồ chua nghĩa là gì?
Gợi ý...
奉公守法
做手腳
hạ ngục
尚更
约定俗成
Nghĩa của "đồ chua"
đồ chua
泡菜 <把洋白菜、萝卜等放在加了盐、酒、花椒等的凉开水里泡制成的一种带酸味的菜。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
121
đồ chứa
容器 <盛物品的器具。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
121
độ chua
酸度。
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
121
đồ chua
泡菜 <把洋白菜、蘿卜等放在加了鹽、酒、花椒等的涼開水里泡制成的一種帶酸味的菜。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
121
đồ chứa
容器 <盛物品的器具。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
121
độ chua
酸度。
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
121